circumspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumspect.
Từ điển Anh Việt
circumspect
/'sə:kəmspekt/
* tính từ
thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumspect
heedful of potential consequences
circumspect actions
physicians are now more circumspect about recommending its use
a discreet investor
Synonyms: discreet