circumspectness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circumspectness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumspectness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumspectness.

Từ điển Anh Việt

  • circumspectness

    /'sə:kəmspektnis/ (circumspection) /,sə:kəm'spekʃn/

    * danh từ

    sự thận trọng