discreetness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discreetness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discreetness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discreetness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discreetness
Similar:
discretion: knowing how to avoid embarrassment or distress
the servants showed great tact and discretion
Synonyms: circumspection, prudence
delicacy: subtly skillful handling of a situation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).