finesse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finesse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finesse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finesse.
Từ điển Anh Việt
finesse
/fi'nes/
* danh từ
sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
mưu mẹo, mánh khoé
* động từ
dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
to finesse something away: dùng mưu đoạt cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finesse
Similar:
delicacy: subtly skillful handling of a situation
Synonyms: diplomacy, discreetness