diplomacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplomacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplomacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplomacy.

Từ điển Anh Việt

  • diplomacy

    /di'plouməsi/

    * danh từ

    thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao

    sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diplomacy

    * kỹ thuật

    ngoại giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet