prudence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prudence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prudence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prudence.
Từ điển Anh Việt
prudence
/prudence/
* danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prudence
* kỹ thuật
thận trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prudence
discretion in practical affairs
Antonyms: imprudence
Similar:
discretion: knowing how to avoid embarrassment or distress
the servants showed great tact and discretion
Synonyms: discreetness, circumspection