prudence concept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prudence concept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prudence concept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prudence concept.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prudence concept

    * kinh tế

    khái niệm thận trọng