undiscerning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undiscerning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undiscerning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undiscerning.

Từ điển Anh Việt

  • undiscerning

    /'ʌndi'sə:niɳ/

    * tính từ

    không biết nhận ra; không biết phân biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undiscerning

    lacking discernment

    Antonyms: discerning