apprehensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apprehensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprehensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprehensive.

Từ điển Anh Việt

  • apprehensive

    /,æpri'hensiv/

    * tính từ

    sợ hãi, e sợ

    to be apprehensive of danger: sợ nguy hiểm

    to be apprehensive for someone's health: lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai

    (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác

    thấy rõ, cảm thấy rõ

    nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apprehensive

    quick to understand

    a kind and apprehensive friend"- Nathaniel Hawthorne

    Synonyms: discerning

    mentally upset over possible misfortune or danger etc

    apprehensive about her job

    not used to a city and worried about small things

    felt apprehensive about the consequences

    Synonyms: worried

    in fear or dread of possible evil or harm

    apprehensive for one's life

    apprehensive of danger