discernability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discernability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discernability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discernability.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discernability

    distinctness that makes perception easy

    Synonyms: legibility

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).