legibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legibility.

Từ điển Anh Việt

  • legibility

    /,ledʤi'biliti/

    * danh từ

    tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legibility

    * kinh tế

    dễ xem

    tính dễ đọc

    tính rõ ràng

    * kỹ thuật

    dễ đọc

    rõ ràng

    xây dựng:

    tính dễ xem

Từ điển Anh Anh - Wordnet