readability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
readability
* kỹ thuật
toán & tin:
có thể đọc dược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
readability
the quality of written language that makes it easy to read and understand
Similar:
legibility: a quality of writing (print or handwriting) that can be easily read
Antonyms: illegibility