pick list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pick list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pick list
* kỹ thuật
danh sách chọn
Từ liên quan
- pick
- picky
- pickax
- picker
- picket
- pickle
- pickup
- pick at
- pick up
- pick-up
- pickaxe
- pickett
- picking
- pickled
- pickler
- pick off
- pick out
- pick-off
- pickerel
- picketer
- pickford
- pickings
- pickling
- picklock
- pick hour
- pick list
- pick over
- pick path
- pick pole
- pick rate
- pickaback
- picketing
- pickfront
- pickthank
- pick apart
- pick-me-up
- pickaninny
- picket man
- picklepuss
- picknicker
- pickpocket
- pickup arm
- pickwikian
- pick device
- pick filter
- pick hammer
- pick-a-back
- pickelhaube
- pickeringia
- picket boat