pick hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pick hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick hour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pick hour
* kỹ thuật
điện:
giờ cao điểm (về công suất điện)
Từ liên quan
- pick
- picky
- pickax
- picker
- picket
- pickle
- pickup
- pick at
- pick up
- pick-up
- pickaxe
- pickett
- picking
- pickled
- pickler
- pick off
- pick out
- pick-off
- pickerel
- picketer
- pickford
- pickings
- pickling
- picklock
- pick hour
- pick list
- pick over
- pick path
- pick pole
- pick rate
- pickaback
- picketing
- pickfront
- pickthank
- pick apart
- pick-me-up
- pickaninny
- picket man
- picklepuss
- picknicker
- pickpocket
- pickup arm
- pickwikian
- pick device
- pick filter
- pick hammer
- pick-a-back
- pickelhaube
- pickeringia
- picket boat