pick apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pick apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pick apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pick apart.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pick
- picky
- pickax
- picker
- picket
- pickle
- pickup
- pick at
- pick up
- pick-up
- pickaxe
- pickett
- picking
- pickled
- pickler
- pick off
- pick out
- pick-off
- pickerel
- picketer
- pickford
- pickings
- pickling
- picklock
- pick hour
- pick list
- pick over
- pick path
- pick pole
- pick rate
- pickaback
- picketing
- pickfront
- pickthank
- pick apart
- pick-me-up
- pickaninny
- picket man
- picklepuss
- picknicker
- pickpocket
- pickup arm
- pickwikian
- pick device
- pick filter
- pick hammer
- pick-a-back
- pickelhaube
- pickeringia
- picket boat