criticise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criticise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criticise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criticise.
Từ điển Anh Việt
criticise
/'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/
* động từ
phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criticise
Similar:
knock: find fault with; express criticism of; point out real or perceived flaws
The paper criticized the new movie
Don't knock the food--it's free
Synonyms: criticize, pick apart
Antonyms: praise
criticize: act as a critic
Those who criticize others often are not perfect, either