picker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picker.

Từ điển Anh Việt

  • picker

    /'pikə/

    * danh từ

    người hái

    người nhặt

    đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)

    đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picker

    a person who chooses or selects out

    Synonyms: chooser, selector

    someone who gathers crops or fruits etc.