chooser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chooser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chooser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chooser.

Từ điển Anh Việt

  • chooser

    /'tʃu:zə/

    * danh từ

    người chọn, người lựa chọn, người kén chọn

    beggars should be no choosers

    (xem) beggar

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chooser

    * kinh tế

    người chọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chooser

    Similar:

    picker: a person who chooses or selects out

    Synonyms: selector