selector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selector.
Từ điển Anh Việt
selector
/si'lektə/
* danh từ
người lựa chọn, người chọn lọc
(kỹ thuật) bộ chọn lọc
selector
(máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò
cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selector
* kỹ thuật
bộ chọn
bộ chuyển mạch
bộ lọc
lát cắt
máy chọn
máy dò
điện lạnh:
bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
điện:
cái chuyển mạch
toán & tin:
hàm chọn
xây dựng:
máy lựa
cơ khí & công trình:
rơle chọn lọc
tay nắm điều chỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selector
a switch that is used to select among alternatives
Synonyms: selector switch
Similar:
picker: a person who chooses or selects out
Synonyms: chooser