choose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
choose
/tʃu:z/
* động từ chose; chosen
chọn, lựa chọn, kén chọn
choose for yourself: anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
thách muốn
do just as you choose: anh thích gì thì anh cứ làm
cannot choose but
(từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
he cannot choose but go: anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
nothing (not much, little) to choose between them: chúng như nhau cả thôi
to pick and choose: kén cá chọn canh
choose
(Tech) chọn (lựa) (đ)
choose
lựa chọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
choose
* kinh tế
chọn
lựa chọn
* kỹ thuật
lựa chọn
toán & tin:
chọn dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choose
pick out, select, or choose from a number of alternatives
Take any one of these cards
Choose a good husband for your daughter
She selected a pair of shoes from among the dozen the salesgirl had shown her
Synonyms: take, select, pick out
select as an alternative over another
I always choose the fish over the meat courses in this restaurant
She opted for the job on the East coast
see fit or proper to act in a certain way; decide to act in a certain way
She chose not to attend classes and now she failed the exam