opt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opt.

Từ điển Anh Việt

  • opt

    /ɔpt/

    * nội động từ (+ for, out)

    chọn, chọn lựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opt

    Similar:

    choose: select as an alternative over another

    I always choose the fish over the meat courses in this restaurant

    She opted for the job on the East coast

    Synonyms: prefer