opt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opt.
Từ liên quan
- opt
- optez
- optic
- optant
- optics
- optime
- option
- opt out
- optical
- optimal
- optimum
- options
- optative
- optician
- opticist
- opticity
- optimate
- optimise
- optimism
- optimist
- optimize
- optional
- optocoel
- optogram
- opthalmic
- optic cup
- optic(al)
- optically
- opticator
- optimally
- optimizer
- optometer
- optometry
- optophone
- optic axis
- optic disc
- optic disk
- optical ic
- optimality
- optimistic
- option day
- option key
- optionally
- optic nerve
- optic tract
- optical art
- optical sag
- option bond
- option code
- option date