optically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optically.

Từ điển Anh Việt

  • optically

    * phó từ

    về phương diện quang học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optically

    in an optical manner

    optically distorted