optically-smooth surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optically-smooth surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optically-smooth surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optically-smooth surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optically-smooth surface

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bề mặt nhẵn quang