optically active material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optically active material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optically active material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optically active material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optically active material

    * kỹ thuật

    vật liệu quang hoạt