optically coupled insulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optically coupled insulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optically coupled insulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optically coupled insulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optically coupled insulator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ cách điện ghép quang