optically empty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optically empty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optically empty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optically empty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optically empty

    * kỹ thuật

    rỗng quang học