optics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optics.

Từ điển Anh Việt

  • optics

    /'ɔptiks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    quang học

  • optics

    (vật lí) quang học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optics

    * kỹ thuật

    quang học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optics

    the branch of physics that studies the physical properties of light

    optical properties

    the optics of a telescope

    Similar:

    eye: the organ of sight

    Synonyms: oculus, optic