oculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oculus.

Từ điển Anh Việt

  • oculus

    * danh từ

    số nhiều oculi

    mắt, mắt đơn (côn trùng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oculus

    * kỹ thuật

    cửa sổ tròn

    lỗ tròn

    mắt

    xây dựng:

    lỗ tròn đỉnh vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oculus

    Similar:

    eye: the organ of sight

    Synonyms: optic