option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của option.

Từ điển Anh Việt

  • option

    /'ɔpʃn/

    * danh từ

    sự chọn lựa, quyền lựa chọn

    to make one's option: lựa chọn

    vật được chọn; điều được chọn

    quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)

  • Option

    (Econ) Hợp đồng mua bán trước.

    + Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận.

  • option

    sự lựa chọn, luật lựa chọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • option

    * kinh tế

    quyền chọn

    quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)

    quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý

    sự chọn

    * kỹ thuật

    lựa chọn

    luật lựa chọn

    mục chọn

    phương án

    sự lựa chọn

    điện:

    kiểu tùy chọn

    xây dựng:

    ứng lựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • option

    the right to buy or sell property at an agreed price; the right is purchased and if it is not exercised by a stated date the money is forfeited

    one of a number of things from which only one can be chosen

    what option did I have?

    there no other alternative

    my only choice is to refuse

    Synonyms: alternative, choice

    Similar:

    choice: the act of choosing or selecting

    your choice of colors was unfortunate

    you can take your pick

    Synonyms: selection, pick