optional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optional.
Từ điển Anh Việt
optional
/'ɔpʃənl/
* tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
để cho chọn
optional
không bắt buộc, tuỳ ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optional
* kinh tế
không bắt buộc
tùy ý
* kỹ thuật
không bắt buộc
ngẫu nhiên
toán & tin:
tín hiệu tùy chọn
tùy chọn, tùy ý
điện lạnh:
tùy chọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optional
possible but not necessary; left to personal choice
Antonyms: obligatory
Từ liên quan
- optional
- optionally
- optional (o)
- optional set
- optional bond
- optional file
- optional halt
- optional list
- optional port
- optional stop
- optional test
- optional word
- optional cargo
- optional extra
- optional field
- optional pause
- optional train
- optional charge
- optional extras
- optional hyphen
- optional switch
- optional capital
- optional delivery
- optional dividend
- optional features
- optional sampling
- optional equipment
- optional indicator
- optional facilities
- optional retirement
- optional destination
- optional suppression
- optional payment bond
- optional (o) component
- optional bill of lading
- optional stowage clause
- optional user facilities
- optional halt instruction
- optional stop instruction
- optional port of discharge
- optional-pause instruction
- optional network facilities
- optional forward exchange contract
- optional network specific digit (onsd)