optional extras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optional extras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optional extras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optional extras.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
optional extras
* kinh tế
vật thêm tùy ý
Từ liên quan
- optional
- optionally
- optional (o)
- optional set
- optional bond
- optional file
- optional halt
- optional list
- optional port
- optional stop
- optional test
- optional word
- optional cargo
- optional extra
- optional field
- optional pause
- optional train
- optional charge
- optional extras
- optional hyphen
- optional switch
- optional capital
- optional delivery
- optional dividend
- optional features
- optional sampling
- optional equipment
- optional indicator
- optional facilities
- optional retirement
- optional destination
- optional suppression
- optional payment bond
- optional (o) component
- optional bill of lading
- optional stowage clause
- optional user facilities
- optional halt instruction
- optional stop instruction
- optional port of discharge
- optional-pause instruction
- optional network facilities
- optional forward exchange contract
- optional network specific digit (onsd)