obligatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obligatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligatory.

Từ điển Anh Việt

  • obligatory

    /ɔ'bligətəri/

    * tính từ

    bắt buộc, cưỡng bách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obligatory

    * kinh tế

    bắt buộc

    có nghĩa vụ phải làm

    * kỹ thuật

    bắt buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obligatory

    morally or legally constraining or binding

    attendance is obligatory

    an obligatory contribution

    Antonyms: optional

    required by obligation or compulsion or convention

    he made all the obligatory apologies