selection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
selection
/si'lekʃn/
* danh từ
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
người (vật) được chọn lựa
the new headmaster is a good selection: ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
(sinh vật học) sự chọn lọc
natural selection: sự chọn lọc tự nhiên
artificial selection: sự chọn lọc nhân tạo
selection
sự chọn, sự lựa
artificial s. sự chọn nhân tạo
natural s. sự chọn tự nhiên
random s. sự chọn ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selection
* kinh tế
sự lựa chọn
tuyển chọn
* kỹ thuật
lựa chọn
sự chọn
sự chọn lọc
sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
sự lựa chọn
trích
tuyển chọn
toán & tin:
nhánh lựa chọn
phần được chọn
phần lựa chọn
sự lựa
vùng chọn
vùng lựa chọn
điện lạnh:
sự chọn (lọc)
cơ khí & công trình:
sự chọn lựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selection
an assortment of things from which a choice can be made
the store carried a large selection of shoes
Similar:
choice: the act of choosing or selecting
your choice of colors was unfortunate
you can take your pick
choice: the person or thing chosen or selected
he was my pick for mayor
Synonyms: pick
survival: a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
Synonyms: survival of the fittest, natural selection
excerpt: a passage selected from a larger work
he presented excerpts from William James' philosophical writings
Synonyms: excerption, extract
- selection
- selection bar
- selection net
- selection hook
- selection list
- selection menu
- selection rule
- selection sort
- selection time
- selection type
- selection board
- selection field
- selection panel
- selection ratio
- selection stage
- selection cursor
- selection handle
- selection method
- selection signal
- selection process
- selection coverage
- selection criteria
- selection of media
- selection operator
- selection priority
- selection amplifier
- selection committee
- selection condition
- selection indicator
- selection interview
- selection procedure
- selection rectangle
- selection switching
- selection information
- selection of documents
- selection sequence number