natural selection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural selection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural selection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural selection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural selection

    * kinh tế

    chọn lọc tự nhiên

    sự đào thải tự nhiên

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chọn tự nhiên

    hóa học & vật liệu:

    sự chọn lọc tự nhiên

    toán & tin:

    sự chọn tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet