survival of the fittest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
survival of the fittest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survival of the fittest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survival of the fittest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
survival of the fittest
Similar:
survival: a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
Synonyms: natural selection, selection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).