survival craft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survival craft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survival craft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survival craft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • survival craft

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    con tàu cấp cứu