survival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survival.

Từ điển Anh Việt

  • survival

    /sə'vaivəl/

    * danh từ

    sự sống sót

    người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích

    survival of the fittes

    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên

    sự khôn sống mống chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet