natural feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural feed

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự cung cấp tự nhiên