natural rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural rate

    * kinh tế

    hối suất tự nhiên