natural loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural loss

    * kinh tế

    hao hụt tự nhiên

    sự hao hụt tự nhiên

    tổn thất tự nhiên