natural law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natural law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural law.
Từ điển Anh Việt
Natural law
(Econ) Quy luật tự nhiên.
+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natural law
Similar:
law: a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society
Từ liên quan
- natural
- naturally
- naturalise
- naturalism
- naturalist
- naturalize
- natural bed
- natural gas
- natural gum
- natural ice
- natural law
- natural mud
- natural oil
- naturalised
- naturalized
- naturalness
- natural axes
- natural clay
- natural cold
- natural cork
- natural feed
- natural flow
- natural heir
- natural lake
- natural lamp
- natural laws
- natural lime
- natural load
- natural loss
- natural marl
- natural mode
- natural musk
- natural pack
- natural rate
- natural risk
- natural road
- natural sand
- natural sill
- natural sine
- natural size
- natural wear
- naturalistic
- natural aging
- natural angle
- natural basin
- natural brine
- natural depth
- natural draft
- natural event
- natural fiber