natural law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural law.

Từ điển Anh Việt

  • Natural law

    (Econ) Quy luật tự nhiên.

    + Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural law

    Similar:

    law: a rule or body of rules of conduct inherent in human nature and essential to or binding upon human society