selection coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selection coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selection coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selection coverage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selection coverage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép chọn lớp