selection rectangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selection rectangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selection rectangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selection rectangle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selection rectangle
* kỹ thuật
xây dựng:
hình chữ nhật lựa
Từ liên quan
- selection
- selection bar
- selection net
- selection hook
- selection list
- selection menu
- selection rule
- selection sort
- selection time
- selection type
- selection board
- selection field
- selection panel
- selection ratio
- selection stage
- selection cursor
- selection handle
- selection method
- selection signal
- selection process
- selection coverage
- selection criteria
- selection of media
- selection operator
- selection priority
- selection amplifier
- selection committee
- selection condition
- selection indicator
- selection interview
- selection procedure
- selection rectangle
- selection switching
- selection information
- selection of documents
- selection sequence number