selection stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selection stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selection stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selection stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selection stage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tầng chuyển mạch

    tầng lư chọn