excerption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excerption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excerption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excerption.

Từ điển Anh Việt

  • excerption

    /ek'sə:pʃn/

    * danh từ

    sự trích, sự trích dẫn

    tập bài trích, tuyển tập bài trích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excerption

    Similar:

    excerpt: a passage selected from a larger work

    he presented excerpts from William James' philosophical writings

    Synonyms: extract, selection