option holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

option holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm option holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của option holder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • option holder

    * kinh tế

    người nắm giữ quyền chọn

    ttck:

    người còn giữ option, sở hữu chủ hợp đồng option