option code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
option code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm option code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của option code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
option code
* kỹ thuật
toán & tin:
mã tùy chọn
Từ liên quan
- option
- options
- optional
- option day
- option key
- optionally
- option bond
- option code
- option date
- option list
- option menu
- option (opt)
- option buyer
- option field
- option money
- option price
- option table
- option taker
- option value
- optional (o)
- optional set
- options menu
- option clause
- option dealer
- option holder
- option market
- option seller
- option series
- option spread
- option switch
- option to buy
- option writer
- optional bond
- optional file
- optional halt
- optional list
- optional port
- optional stop
- optional test
- optional word
- option account
- option dealing
- option premium
- optional cargo
- optional extra
- optional field
- optional pause
- optional train
- option contract
- option mortgage