optic axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optic axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optic axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optic axis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optic axis
in a doubly refracting crystal, the line in the direction of which no double refraction occurs
a crystal may have either one or two optic axes
Similar:
principal axis: a line that passes through the center of curvature of a lens so that light is neither reflected nor refracted
in a normal eye the optic axis is the direction in which objects are seen most distinctly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- optic
- optics
- optical
- optician
- opticist
- opticity
- optic cup
- optic(al)
- optically
- opticator
- optic axis
- optic disc
- optic disk
- optical ic
- optic nerve
- optic tract
- optical art
- optical sag
- optic chiasm
- optical disc
- optical disk
- optical flat
- optical flux
- optical gain
- optical head
- optical lens
- optical link
- optical mask
- optical path
- optical tape
- optical tool
- optical wave
- optical-flat
- optic chiasma
- optical bench
- optical crown
- optical drive
- optical fiber
- optical fibre
- optical flare
- optical flint
- optical force
- optical gauge
- optical glass
- optical image
- optical index
- optical input
- optical maser
- optical mouse
- optical prism