optical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
optical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical.
Từ điển Anh Việt
optical
/'ɔptikəl/
* tính từ
(thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác
(thuộc) quang học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
optical
of or relating to or involving light or optics
optical supplies
Similar:
ocular: relating to or using sight
ocular inspection
an optical illusion
visual powers
visual navigation
ocular: of or relating to or resembling the eye
ocular muscles
an ocular organ
ocular diseases
the optic (or optical) axis of the eye
an ocular spot is a pigmented organ or part believed to be sensitive to light
Từ liên quan
- optical
- optically
- optical ic
- optical art
- optical sag
- optical disc
- optical disk
- optical flat
- optical flux
- optical gain
- optical head
- optical lens
- optical link
- optical mask
- optical path
- optical tape
- optical tool
- optical wave
- optical-flat
- optical bench
- optical crown
- optical drive
- optical fiber
- optical fibre
- optical flare
- optical flint
- optical force
- optical gauge
- optical glass
- optical image
- optical index
- optical input
- optical maser
- optical mouse
- optical prism
- optical pulse
- optical relay
- optical scale
- optical servo
- optical sight
- optical sound
- optical track
- optical device
- optical filter
- optical fusion
- optical isomer
- optical length
- optical master
- optical medium
- optical memory