optical mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optical mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optical mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optical mask.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • optical mask

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng che quang

    mặt nạ quang

    điện lạnh:

    mặt nạ quang (học)